- Từ điển Anh - Việt
Subalkaline
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
kiềm yếu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subalphabet
bảng chữ cái con, -
Subalpine
/ sʌb´ælpain /, Tính từ: phụ núi cao, -
Subaltern
/ ´sʌbəltn /, Tính từ: Ở bậc dưới, ở cấp dưới, (triết học) đặc biệt, không phổ biến,... -
Subalternate
/ sʌb´ɔ:ltənit /, tính từ, (sinh học) dạng so le không hoàn toàn, (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát, danh từ,... -
Subalternation
/ sʌb¸ɔ:ltə´neiʃən /, danh từ, (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào cái phổ biến, -
Subambient temperature
nhiệt độ tiểu môi trường, -
Subanal
Tính từ: (giải phẫu) dưới hậu môn, dưới hậu môn, -
Subangular
Tính từ: gần như có (tạo thành) góc, -
Subangular particle
hạt hơi có góc cạnh, hạt hơi có góc cạnh, -
Subantartic
Tính từ: cận nam cực, -
Subapical
Tính từ: gần đỉnh, Y học: dưới đỉnh, -
Subaponeurotic
dưới mạc, -
Subaponeurotic abscess
áp xe dưới quầng vú, -
Subaquatic
/ ¸sʌbə´kwætik /, Tính từ: Ở dưới nước, Ít nhiều ở nước, -
Subaqueous
/ sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete,... -
Subaqueous concrete
bê tông dưới nước, -
Subaqueous foundation
móng dưới nước, -
Subaqueous pipeline
đường ống dưới nước, -
Subaqueous pump
máy bơm chìm, máy bơm ngập nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.