- Từ điển Anh - Việt
Subassembly
Mục lục |
/¸sʌbə´sembli/
Thông dụng
Danh từ
Sự lắp ráp (máy) từng cụm
Cụm lắp ráp
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bộ phận lắp ráp
cụm lắp ráp
sự lắp bộ phận
sự lắp cụm
sự lắp giáp cụm
Ô tô
cụm tổng thành (cụm chi tiết đã ráp)
Toán & tin
(máy tính ) bộ phận lắp ghép
Điện lạnh
cụm lắp ráp nhỏ
Kỹ thuật chung
phụ kiện phụ
Giải thích EN: A portion of a structure or assembly, as of electronic or machine parts, that can be installed, removed, or generally treated as a unit, but that also has a structure or assembly.Giải thích VN: Là một cảng của cấu trúc, hoặc phụ kiện như là điện hoặc các bộ phận máy có thể lắp đặt và di chuyển hoặc xử lý thành một khối như nó là một cấu trúc huặc phụ kiện.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subastragalar
dưới xương sên, -
Subastragalar amputation
cắt cụt dưới xương sên, -
Subastral
/ sʌb´æstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa cầu; trần thế, trần gian, -
Subastringent
sự hỏng dần (về vị), -
Subatloidean
dưới đốt đội, -
Subatmospheric pressure
áp suất (khí) thấp, -
Subatom
/ ,sʌb'ætəm /, Danh từ: hạ nguyên tử, -
Subatomic
/ ¸sʌbə´tɔmik /, Tính từ: (thuộc) hạ nguyên tử; dưới nguyên tử, bên trong nguyên tử,Subatomic particle
hạt hạ phân tử,Subaudible
Tính từ: (có tần số) dưới mức nghe được,Subaudition
/ ¸sʌbɔ:´diʃən /, Danh từ: sự hiểu ngầm, Điều hiểu ngầm,Subaural
/ sʌb´ɔ:rəl /, tính từ, (giải phẫu) dưới tai,Subauricular
dưới loa tai,Subaverage
Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bìnhSubaxial
Tính từ: dưới trục, Y học: dưới trục,Subaxillary
Tính từ: (giải phẫu) dưới nách, dưới nách,Subband Adaptive Differential Pulse Code Modulation (SB-ADPCM)
điền xung mã vi sai thích nghi băng con,Subband coding
sự mã hóa phân giải,Subbase
/ ´sʌb¸beis /, Danh từ: cái nền ở dưới; dưới nền, Toán & tin:...Subbase surfacing
lớp móng dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.