- Từ điển Anh - Việt
Subdivide
Mục lục |
/¸sʌbdi´vaid/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chia nhỏ thêm, chia nhỏ ra
Danh từ
Chi lưu
Hình Thái Từ
- Ved : Subdivided
- Ving: Subdividing
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) chia nhỏ thêm
Toán & tin
chia nhỏ
Kỹ thuật chung
chia nhỏ (nữa)
phân đoạn
Kinh tế
chia nhỏ ra
chia nhỏ thêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subdivided Warren truss
giàn phân nhỏ oaran, -
Subdivided capacitor
tụ điện chia nhỏ, tụ ghép bộ, -
Subdivided panel
khoang chia nhỏ, giàn chia nhỏ, giàn chia nhỏ, -
Subdivided shaft
trục ghép, trục chắp, -
Subdivided share
cổ phiếu chia nhỏ, -
Subdivided solid particle
hạt rắn nhỏ, -
Subdivided transformer
biến áp phân đoạn, -
Subdividing partition
vách ngăn phân cách không chịu lực, -
Subdivision
/ ´sʌbdi¸viʒən /, Danh từ: sự chia nhỏ ra; quá trình chia nhỏ ra; cái được chia nhỏ, chi nhánh,... -
Subdivision of share
chia nhỏ cổ phiếu, -
Subdocument
tài liệu con, collapse subdocument, che lấp tài liệu con, merged subdocument, tài liệu con kết hợp -
Subdomain
Danh từ: miền phụ; miền con, vùng con, miền con, -
Subdominant
Danh từ: (âm nhạc) âm hát dưới, âm át dưới, âm trội con, át âm con, quãng bốn, -
Subdorsal
/ sʌb´dɔ:sl /, tính từ, (giải phẫu) dưới lưng, -
Subdrain
/ ´sʌb¸drein /, Danh từ: Ống thoát nước ngầm, Xây dựng: ống thoát... -
Subdrainage
Danh từ: sự (hệ) thoát nước ngầm, hệ thống thoát nước ngầm, sự thoát nước kín, sự thoát... -
Subdrift caving
sự phá sập phân tầng, -
Subdrilling
Danh từ: sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm, khoan phá ban dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.