- Từ điển Anh - Việt
Subject to payment
Xem thêm các từ khác
-
Subject to shipping space available
tùy thuộc vào khoang trống có sẵn, -
Subject to stamp duty
phải đóng thuế con niêm, -
Subject to stem
tùy thuộc vào ngày bốc hàng thỏa thuận, -
Subject to survey
tùy thuộc vào việc giám định (trong việc mua bán nhà cửa), -
Subject to taxation
phải chịu thuế, -
Subject to temporary accommodation
chuyển/đưa sang những chỗ ở tạm, -
Subject to the constraints
tùy thuộc vào các ràng buộc, -
Subject tree
cây chủ đề, -
Subject use value
giá trị sử dụng chủ quan, -
Subjection
/ səb´dʒekʃən /, Danh từ: sự chinh phục, sự khuất phục; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục,... -
Subjective
/ səbdʒektiv /, Tính từ: chủ quan, (ngôn ngữ) của chủ ngữ; thuộc chủ cách, (thông tục) tưởng... -
Subjective acceleration clause
điều khoản thúc nợ vì chủ quan, -
Subjective complement
Danh từ: (ngôn ngữ) thuộc ngữ, -
Subjective equilibrium
cân bằng chủ quan, -
Subjective error
sai số chủ quan, -
Subjective factor
nhân tố chủ quan, -
Subjective fremitus
rung khi ngậm miệng ngân nga, -
Subjective goodwill
đặc quyền kế nghiệp chủ quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.