- Từ điển Anh - Việt
Subjugate
Mục lục |
/´sʌbdʒu¸geit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
Hình Thái Từ
- Ved : Subjugated
- Ving: Subjugating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear down , beat down , bring to heel , bring to knees , coerce , compel , conquer , crush , enslave , enthrall , force , hold sway , keep under thumb , kick around * , overcome , overthrow , put down , quell , reduce , reel back in , rule , rule over , subdue , suppress , tame , triumph , vanquish , beat , best , master , prevail against , rout , surmount , triumph over , worst , subject , break , defeat , overpower
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subjugation
/ ¸sʌbdʒu´geiʃən /, danh từ, sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá, -
Subjugator
/ ´sʌbdʒu¸geitə /, danh từ, kẻ chinh phục, -
Subjunctive
/ sʌb´dʒʌηktiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định, Danh... -
Subkingdom
Danh từ: (sinh vật học) phân giới, -
Sublabial
Tính từ: dưới môi, -
Sublanceolate
Tính từ: dạng ngọn giáo, -
Subland drill
mũi khoan tổ hợp, -
Subland twist drill
mũi khoan xoắn tổ hợp, -
Sublate
Nội động từ: (triết học) phủ nhận, (triết học) loại trừ, -
Sublateral
kênh nhánh, -
Sublation
Nội động từ: (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ, Y học:... -
Sublative
Danh từ: ( công nghệ) bán bóc tách vi phân, -
Sublattice
Danh từ: mạng con, dàn con, -
Sublayer
/ ´sʌbleiə /, Danh từ: lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ, Toán & tin:... -
Sublease
/ sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê... -
Sublease (sub-lease)
cho thuê lại, cho thuê thứ cấp, sự cho thuê lại, thuê lại (một căn hộ), -
Subleasing (sub-leasing)
sự cho thuê lại, -
Sublesional
dưới thương tổn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.