- Từ điển Anh - Việt
Subsidization
Mục lục |
/¸sʌbsidai´zeiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự trợ cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subsidize
/ ˈsʌbsɪˌdaɪz /, Ngoại động từ: trợ cấp, phụ cấp, bao cấp, Hình thái... -
Subsidized export
xuất khẩu được chính phủ trợ cấp, -
Subsidized industry
ngành công nghiệp được trợ cấp, -
Subsidized price
giá được trợ cấp, -
Subsidizer
Danh từ: người trợ cấp, -
Subsidy
/ ˈsʌbsɪdi /, Danh từ: tiền bao cấp, tiền trợ giá, tiền trợ cấp, tiền trợ giúp, Xây... -
Subsidy account
tài khoản tiền trợ cấp, -
Subsidy for export
trợ cấp xuất khẩu, -
Subsidy for tax collection
trợ cấp thu thuế, -
Subsidy in kind
trợ cấp hiện vật, -
Subsidy regulation
quy định trợ cấp, -
Subsidy system
chế độ trợ cấp, -
Subsilicic rock
đá á silic (không chứa nhiều ôxit silic), -
Subsill
dầm ngang, -
Subsist
/ səb´sist /, Nội động từ: tồn tại; tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống, Hình... -
Subsistence
/ səbˈsɪstəns /, Danh từ: sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống,... -
Subsistence allowance
phụ cấp sinh hoạt, trợ cấp sinh hoạt, ăn uống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.