- Từ điển Anh - Việt
Stake
Nghe phát âm/steik/
Thông dụng
Danh từ
Cộc, cọc
( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống
Đe nhỏ (của thợ thiếc)
Tiền đặt cược (vào biến cố)
( số nhiều) cuộc đua có đánh cược; tiền đánh cược; tiền thưởng, tiền được cược (trong cuộc đua ngựa..)
Nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)
Ngoại động từ
Đóng cọc; đỡ bằng cọc
( + off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
Buộc vào cọc
( (thường) + on) đặt cược, cá cược
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn; giúp đỡ
Cấu trúc từ
to be at stake
- thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
have a stake in the country
- có quyền lợi nông thôn
put up stakes
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
go to the stake over something
- khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
chốt khuôn
khía nhám đột lỗ
đe nhỏ
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) tiền đặt cọc
Xây dựng
điểm đặt (hệ) cọc đo
sào chắn
Điện lạnh
cọc điện cực (trong thăm dò điện)
Kỹ thuật chung
cọc nhọn
đóng cọc
giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
Giải thích EN: To hold open with a chain.
Giải thích VN: Giữ ở trạng thái mở bằng dây xích.
sào ngắm
trụ cọc
vốn đầu tư
Kinh tế
tiền cá cược
tiền cược
tiền đánh cược
tiền góp vốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- pale , paling , picket , post , rod , spike , stave , stick , ante , chance , hazard , peril , pledge , pot , risk , venture , award , claim , concern , interest , involvement , prize , purse , wager , portion , title , backing , capitalization , financing , funding , grubstake , subsidization
verb
- back , bankroll * , capitalize , chance , finance , gamble , game , grubstake , hazard , imperil , jeopardize , lay , play , pledge , put , put on , risk , set , stake down , venture , bet , post , wager , fund , subsidize , ante , bankroll , claim , interest , investment , kitty , loot , marker , pale , picket , pile , pole , pool , pot , prize , purse , reward , share , spike , sponsor , stick , take , winnings
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stake-boat
/ 'steik'bout /, Danh từ: thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền),... -
Stake-money
/ 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược, -
Stake-net
/ 'steik'net /, Danh từ: lưới cọc, -
Stake-out
/ 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo... -
Stake (money)
tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư, -
Stake body
thùng xe kiểu giát, -
Stake driver
nhân viên phòng kỹ thuật, -
Stake net
lưới cọc trắc địa, -
Stake out
chia ra, đập vỡ, làm vỡ, phân ra, -
Stakeholder
Danh từ: người giữ tiền đặt cược, Kinh tế: các bên liên quan,... -
Stakeman
cọc [người cắm cọc], -
Stakeout survey for centerline alignment
phạm vi khảo sát xác định tim tuyến, -
Stakeout surveys for centerline alignment
phạm vi khảo sát xác định tim tuyến, -
Stakes
, -
Stakey
/ 'steiki /, Tính từ: có đủ tiền, -
Stakhanovism
/ stæ'hɑ:nəvizm /, Danh từ: phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô), -
Stakhanovite
/ stæ'hɑ:nəvait /, Danh từ: công nhân có năng suất cao, -
Staking
sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,... -
Staking of route location
sự xác định tuyến đường, -
Staking out
khoanh (đất) bằng cọc, đặt mốc, định tiêu, hệ thống cọc đo, sự đặt cọc đo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.