- Từ điển Anh - Việt
Subtract
Mục lục |
/səb´trækt/
Thông dụng
Ngoại động từ
(toán học) trừ
Hình Thái Từ
- Ved : Subtracted
- Ving: Subtracting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- decrease , deduct , detract , diminish , discount , draw back , knock off , remove , take , take from , take off , take out , withdraw , withhold , abate , rebate , minus
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subtract depreciation
chi khấu hao, -
Subtract supplies
chi vật dụng, -
Subtracter
bộ trừ, sơ đồ trừ, thiết bị trừ, -
Subtraction
/ səb´trækʃən /, Danh từ: sự trừ; tính trừ, phép trừ; quá trình trừ, Toán... -
Subtraction (vs)
phép trừ, tính trừ, -
Subtraction circuit
mạch trừ, -
Subtraction formulas
công thức trừ, -
Subtraction operator
toán tử trừ, -
Subtractive
/ səb´træktiv /, tính từ, (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ, -
Subtractive color photography
chụp ảnh màu (theo) kiểu trừ, chụp ảnh màu trừ, -
Subtractive method
phương pháp trừ, -
Subtractive primaries
mầu cơ bản trừ, -
Subtractive process
quá trình tinh chế (dầu mỏ), -
Subtractive synthesis
sự tổng hợp trừ, -
Subtractor
/ səb´træktə /, Toán & tin: bộ trừ, -
Subtrahend
/ ´sʌbtrə¸hend /, Danh từ: (toán học) số bị trừ, Toán & tin:... -
Subtransaction
giao dịch phụ, -
Subtransient
cận quá độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.