Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subway

Mục lục

/´sub-wei/

Thông dụng

Danh từ

Đường ngầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe điện ngầm

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đường hầm (dành cho khách đi bộ)

Xây dựng

địa đạo
đường xe điện ngầm
hầm chui qua đường
hệ đường ray ngầm

Giải thích EN: An underground rail transport system.Giải thích VN: Một hệ thống vận chuyển bằng đường ray dưới lòng đất.

Điện

tầu điện ngầm

Kỹ thuật chung

dây cáp
đường hầm
pedestrian subway
đường hầm bộ hành
đường ngầm

Giải thích EN: Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.Giải thích VN: Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như ở bên dưới một đường đô thị.

đường tàu điện ngầm
lối đi dưới đất
tàu điện ngầm
subway station
ga tàu điện ngầm

Kinh tế

đường ngầm
đường xe điện ngầm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top