- Từ điển Anh - Việt
Successive reduction
Xem thêm các từ khác
-
Successive sample
mẫu lấy liên tục, -
Successive substitution
phép thế liên tiếp, phương pháp thay dần, -
Successively
Phó từ: liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, -
Successiveness
/ sək´sesivnis /, danh từ, -
Successless
/ sək´seslis /, tính từ, thất bại; không có kết quả, -
Successor
/ sək´sesə /, Danh từ: người kế vị, người nối ngôi; người thừa tự; người nối nghiệp,... -
Successor in title
người thừa hưởng bằng sáng chế, người thừa hưởng quyền, -
Successor story
Danh từ: câu chuyện kể một người vươn từ tình trạng nghèo khổ, tối tăm lên giàu có, danh... -
Succeøs d'estime
danh từ điều (tác phẩm) nổi tiếng do sự tôn trọng, -
Succeøs fou
danh từ sự thành công phi thường, -
Succiferous
Tính từ: (thực vật) có nhựa; chứa nhựa, -
Succinate
suxinat, -
Succinct
/ səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa:... -
Succinctly
Phó từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, -
Succinctness
/ sək´siηktnis /, danh từ, tính ngắn gọn, tính cô đọng, tính súc tích (của bài văn..), -
Succinic
/ sʌk´sinik /, Tính từ: (hoá học) sucxinic, Hóa học & vật liệu:... -
Succinic acid
axit succinic, -
Succinicacid
axit succinic, -
Succinite
/ ´sʌksi¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) sucxinit, Điện lạnh: sucxinit,... -
Succinous
thuộc hổ phách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.