- Từ điển Anh - Việt
Sucking
Mục lục |
/´sʌkiη/
Thông dụng
Tính từ
Còn bú
Còn non nớt
- sucking barrister
- luật sư mới vào nghề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sucking-pig
/ ´sʌkiη¸pig /, danh từ, lợn sữa, -
Sucking action
tác động hút, -
Sucking bottle
Danh từ: bình sữa để trẻ em bú, -
Sucking electrolyte
nam châm điện có lõi, -
Sucking fish
cá mút đá, -
Sucking injector
vòi phun kiểu hút, -
Sucking jet pump
máy bơm tia hút, -
Sucking pad
hòn mỡ bichat, -
Sucking panel
tấm hút, -
Sucking pump
bơm hút, bơm xả khí, máy bơm hút, -
Sucking reflex
phảnxạ mút, -
Sucking tube
ống hút, -
Sucking wound
vết thương chấn thương hô hấp, -
Suckle
/ sʌkl /, Ngoại động từ: cho bú, nuôi nấng (một đứa bé, con vật), Nội... -
Suckled
, -
Suckling
/ ´sʌkliη /, Danh từ: sự cho bú, Đứa bé còn bú; con vật còn bú, Từ đồng... -
Sucks
, -
Sucrase
Danh từ: (sinh hoá, (hoá học)) xucraza, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra, enzyme do các tuyến... -
Sucrochemistry
hóa học đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.