- Từ điển Anh - Việt
Suck
Mục lục |
/sʌk/
Thông dụng
Danh từ
Sự mút, sự bú, sự hút
Ngụm, hớp (rượu)
( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
(từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in
Ngoại động từ
Mút, bú, hút (chất lỏng, không khi bằng cách sử dụng cơ môi); ngậm
Hút (về cái bơm..)
Hấp thụ, tiếp thu
Rút ra
( + in/into) lôi kéo ai vào (một vụ bê bối..)
( + under/into, down/in) hút; cuốn xuống
( + up) nịnh hót; bợ đỡ
Cấu trúc từ
what a suck!
- Ê! ê! tẽn tò!
to suck at
- hút (đầu một cái ống)
to suck it
- hút
- Hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)
- Làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)
- (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa
to suck out
- rút ra
Tính từ :sucks
Dở ẹc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hút
Kinh tế
hút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- catch up , embrangle , embroil , implicate , mix up , absorb , draw , drink , engulf , extract , imbibe , inhale , nurse , sip , suction
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suck-and-blow process
quá trình hút và thổi, -
Suck-in
/ ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck, -
Suck-up
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh, -
Suck fillet mold
đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột), -
Suck in
hút vào, hút, -
Sucker
/ ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật... -
Sucker cone
phễu hút, -
Sucker funnel
phễu hút, -
Sucker pole
cần hút, ống hút, -
Sucker rod
cần hút, -
Sucker rod elevator
máy nâng ống bơm, -
Sucker rod hanger
giá treo cần bơm hút, -
Sucker rod joint
ổ nối cần bơm, -
Sucker rod line
cáp cần bơm, -
Sucker rod spear
mốc ống hút, tarô dùng cho cần bơm, -
Sucker rod steel
thép cần bơm, -
Sucker rod substitute
đoạn ống nối cần bơm, -
Sucker rod wax
sáp cần bơm, -
Suckered
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.