- Từ điển Anh - Việt
Sugar refinery
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
nhà máy tinh chế đường
Xây dựng
sự tinh chế đường
Kinh tế
xưởng tinh chế đường
- corn-sugar refinery
- xưởng tinh chế đường ngô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sugar refining industry
công nghiệp đường tinh chế, -
Sugar salted fish
cá ướp muối đường, -
Sugar scroll
vít tải vận chuyển đường, -
Sugar soap
sà phòng của thợ sơn, -
Sugar test of cement
thử xi-măng bằng dung dịch đường, -
Sugar tolerance
độ bền đường, -
Sugar wafer
bánh quế đường, -
Sugar wafer shell
vỏ bánh quế, -
Sugar warehouse sweepings
dự toán kho chứa đường, -
Sugarcane
cây mía, -
Sugarclastic enzyme
enzim phân hủy đường, -
Sugared
/ ´ʃugəd /, tính từ, có rắc đường, có cho đường; bọc đường, -
Sugarer
Danh từ: (từ lóng) người làm việc chểnh mảng, -
Sugarindigestion
khó tiêu đường, -
Sugariness
/ ´ʃugərinis /, danh từ, sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngào (của câu nói...) -
Sugaring
sự sản xuất đường, quá trình sản xuất đường, sự để đống đường, sự đường hóa, sự làm ngọt, -
Sugaring drum
sàng ống rải bột đường, -
Sugarless
/ ´ʃugəlis /, tính từ, không có đường, không ngọt, -
Sugarplum
/ ´ʃugə¸plʌm /, Danh từ: kẹo bi, -
Sugary
/ ´ʃugəri /, Tính từ: ngọt; có vị đường, giống đường, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.