Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suitable

Mục lục

/´su:təbl/

Thông dụng

Tính từ

( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với
clothes suitable for cold weather
quần áo phụ hợp với tiết trời lạnh
a suitable room
một căn phòng thích hợp
Đúng lúc, đúng trường hợp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thích ứng
tiện dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advisable , applicable , apposite , apt , becoming , befitting , commodious , condign , convenient , copacetic , correct , cut out for * , deserved , due , expedient , felicitous , fit , fitting , good , good enough , handy , happy , in character , in keeping , just , kosher * , legit , meet , merited , nice , okay * , opportune , peachy , pertinent , politic , presentable , proper , reasonable , relevant , requisite , right , righteous , rightful , satisfactory , seemly , sufficient , suited , swell , up to snuff , useful , user friendly , appropriate , tailor-made , fitted , qualified , worthy , able , acceptable , accordant , adequate , apropos , comely , compatible , competent , congruent , congruous , consistent , consonant , creditable , decorous , eligible , idoneous , matching , plausible , propitious , seeming , semblable , timely , up one's alley

Từ trái nghĩa

adjective
improper , inappropriate , irrelevant , unacceptable , unfitting , unsuitable

Xem thêm các từ khác

  • Suitable package

    chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp,
  • Suitableness

    / ´su:təbəlnis /, như suitability, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness
  • Suitably

    Phó từ: hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, go to a party suitably dressed,...
  • Suitcase

    / ´su:t¸keis /, Danh từ: cái va li, Xây dựng: va li, Kỹ...
  • Suite

    / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ,...
  • Suite of furniture

    bộ phụ tùng đồ gỗ,
  • Suite of program

    dãy chương trình,
  • Suite of programs

    dãy chương trình,
  • Suite of racks

    khung, dãy, hàng,
  • Suite of rooms

    dãy phòng thông nhau,
  • Suite of switchboards

    dãy bảng chuyển mạch,
  • Suited

    / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife...
  • Suiting

    / ´su:tiη /, Danh từ: vải để may com lê, Dệt may: vải may âu phục,...
  • Suitor

    / ´su:tə /, Danh từ: người cầu hôn; người theo đuổi (phụ nữ), (pháp lý) bên nguyên; nguyên...
  • Suitress

    Danh từ:,
  • Suits

    ,
  • Sul generis

    Tính từ: riêng biệt,
  • Sulcate

    / ´sʌlkeit /, Tính từ: (sinh vật học) có rãnh, Y học: có rãnh,
  • Sulcated

    như sulcate,
  • Sulcation

    / sʌl´keiʃən /, danh từ, sự hình thành khe; rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top