- Từ điển Anh - Việt
Superabundance
Mục lục |
/¸su:pərə´bʌndəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply , plenty , plethora , superfluity , surfeit , surplus , too much * , embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness , overabundance , superfluousness , exuberance , flood , redundancy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superabundant
Tính từ: thừa thãi, rất dư dật, rất mực dồi dào, nhiều hơn mức đủ, Từ... -
Superabundantly
Phó từ:, -
Superachromatic lens
thấu kính siêu acromat, -
Superacidity
Danh từ: Độ axit quá cao, -
Superacidulation
sự quá mức acid, -
Superactivity
Danh từ: hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao, hoạt động quá mức, -
Superadd
/ ¸su:pər´æd /, Ngoại động từ: thêm vào nhiều quá, -
Superaddition
/ ¸su:pəræ´diʃən /, danh từ, sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá, -
Superalimentation
tẩm bổ, ăn uống tẩm bổ, -
Superalkalinity
Danh từ: Độ kiềm quá cao, -
Superalloys
Danh từ: siêu hợp kim, -
Superanal
Tính từ: (giải phẫu) trên hậu môn, -
Superangelic
Tính từ: siêu thần, siêu thánh, -
Superannealing
ủ ở nhiệt độ cao [sự ủ ở nhiệt độ cao], -
Superannuable
Tính từ: có tiền trợ cấp khi về hưu, -
Superannuate
/ ¸su:pə´rænju¸eit /, Ngoại động từ: cho về hưu, thải vì quá già, thải vì quá cũ, loại (một... -
Superannuated
/ ¸su:pə´rænju¸eitid /, tính từ, (thông tục) quá hạn, (thông tục) quá cũ kỹ; quá già nua, cổ lỗ, Từ... -
Superannuation
/ ¸supə¸ænju´eiʃən /, Danh từ: sự cho về hưu, sự thải vì quá già; sự thải vì quá cũ, sự... -
Superannuation contribution
sự góp lương hưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.