- Từ điển Anh - Việt
Superannuate
Mục lục |
/¸su:pə´rænju¸eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cho về hưu, thải vì quá già, thải vì quá cũ
Loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
Hình Thái Từ
- Ved : Superannuated
- Ving: Superannuating
Chuyên ngành
Kinh tế
cho thôi việc có trợ cấp
sa thải có trợ cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superannuated
/ ¸su:pə´rænju¸eitid /, tính từ, (thông tục) quá hạn, (thông tục) quá cũ kỹ; quá già nua, cổ lỗ, Từ... -
Superannuation
/ ¸supə¸ænju´eiʃən /, Danh từ: sự cho về hưu, sự thải vì quá già; sự thải vì quá cũ, sự... -
Superannuation contribution
sự góp lương hưu, -
Superannuation fund
quỹ hưu, -
Superatmospheric pressure
áp suất trên atmosphe, áp suất dư, -
Superb
/ sju:'pə:b /, Tính từ: nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, cao cả, (thông tục) tuyệt vời, xuất... -
Superbackbone
siêu đường trục, siêu trục chính, -
Superblock
Danh từ: khu vực buôn bán, nhà ở quan trọng chỉ có thể đi bộ, siêu khối, -
Superbomb
Danh từ: bom hyđro, bom khinh khí, -
Superbus
xe buýt loại lớn, Danh từ: xe buýt loại lớn, -
Superbusiness
công ty siêu cấp, -
Supercalender
Danh từ: trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, Ngoại động từ:... -
Supercalendered
Tính từ: cán rất láng (giấy...) -
Supercalendering
siêu cán, -
Supercar-goes
người áp tải và bán hàng trên tàu, -
Supercarbonate
bicarbonate, -
Supercargo
/ ¸supə´ka:gou /, Danh từ, số nhiều supercargoes: người áp tải và phụ trách bán hàng (trên tàu... -
Supercavitating propeller
chân vịt tạo siêu bọt, chân vịt tạo siêu tốc, -
Supercelestial
Tính từ: Ở trên không trung, ở trên bầu trời, siêu thần, siêu thánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.