- Từ điển Anh - Việt
Superciliary ridge
Xem thêm các từ khác
-
Supercilious
/ ¸supə´siliəs /, Tính từ: kiêu kỳ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa:... -
Superciliously
Phó từ: kiêu kỳ; khinh khỉnh, -
Superciliousness
/ ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Supercilium
lông mày, -
Supercillary arch
cung lông mày (như arcus supercillaris), -
Supercivilized
Tính từ: quá văn minh, -
Superclass
Danh từ: (sinh vật học) liên lớp, siêu lớp, -
Superclusters
siêu quần (sao, thiên hà), siêu tập đoàn, -
Supercolumnar
/ ¸su:pəkə´lʌmnə /, Tính từ: (kiến trúc) xây trên cột, có nhiều tầng cột, -
Supercompact
siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact -
Supercompact element
phần tử siêu compac, phần tử siêu compact, -
Supercompactor
máy dầm hạng nặng, -
Supercompilation
siêu biên dịch, -
Supercomplex
siêu phức hình, -
Supercomputer
/ ¸su:pəkəm´pju:tə /, Danh từ: siêu máy tính, Toán & tin: bộ tốc... -
Superconcentration
Danh từ: sự tập trung quá sức, -
Superconducting
/ ¸su:pəkən´dʌktiη /, Tính từ: siêu dẫn, Vật lý: sự siêu dẫn,... -
Superconducting-coil electromagnet
nam châm điện siêu dẫn, -
Superconducting cable
cáp siêu dẫn, -
Superconducting cavity
hốc siêu dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.