Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supererogatory

Mục lục

/¸su:pəre´rɔgətəri/

Thông dụng

Tính từ
Làm quá bổn phận mình
Thừa, không cần thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
de trop , excess , extra , spare , supernumerary , surplus , gratuitous , supererogative , uncalled-for

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Superethical

    Tính từ: siêu đạo đức,
  • Superexcellence

    Danh từ: sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng,
  • Superexcellent

    Tính từ: tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng,
  • Superexcitation

    Danh từ: sự kích thích quá mức, hưng phấn quá mức, sự siêu kích thích (đối với máy điện...
  • Superface of stratum

    mặt trên của địa tầng,
  • Superfamily

    Danh từ: (sinh vật học) liên họ, siêu họ, liền họ,
  • Superfast

    / ¸su:pə´fa:st /, Tính từ: cực nhanh, Kỹ thuật chung: siêu nhanh,
  • Superfast freezer

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing

    sự kết đông cực nhanh, kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, hệ (thống) kết đông cực nhanh, superfast freezing machine,...
  • Superfast freezing machine

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing plant

    trạm (hệ thống) kết đông cực nhanh, trạm kết đông cực nhanh, hệ (thống) kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing system

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast froster

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfatted

    Tính từ: có nhiều chất béo quá (xà phòng),
  • Superfatting

    sự quá mỡ,
  • Superfcial rock

    đá mặt,
  • Superfecun dation

    thụ tinh đồng bội,
  • Superfecundation

    / ¸su:pə¸fi:kən´deiʃən /, như superfetation,
  • Superfemale

    Danh từ: (sinh học) thể (vật) cái trội, Y học: quá tính nữ,
  • Superfetation

    Danh từ: bội thụ tinh khác kỳ, thụ tinh dị bội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top