- Từ điển Anh - Việt
Superintend
Mục lục |
/¸su:pərin´tend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trông nom, coi sóc; giám thị, giám sát, quản lý (công việc..)
Hình Thái Từ
- Ved : Superintended
- Ving: Superintending
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administrate , direct , govern , head , manage , run , supervise , boss , overlook , oversee , watch over
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superintendence
/ ¸su:pərin´tendəns /, danh từ, sự trông nom, sự coi sóc; sự giám thị, sự giám sát, sự quản lý (công việc..), Từ... -
Superintendency
Danh từ:, -
Superintendent
/ ¸su:pərin´tendənt /, Danh từ: người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát,... -
Superintendent of banks
tổng giám sát ngân hàng, -
Superintendent of customs
viên giám sát hải quan, -
Superinvolution
thoái triển quá mức, -
Superior
/ su:'piәriә(r) /, Tính từ: cao, cao cấp; trên cấp cao, chất lượng cao, Ở trên; đặt ở chỗ cao... -
Superior aberrant ductule
tiểu quảnlạc chỗ trên, -
Superior anastomotic vein
tĩnh mạch nối trên, -
Superior angle of parietal bone anterior
góc trán của xương đỉnh, -
Superior angle of petrous portion of tem
góc trên của tháp xương thái dương, -
Superior angle of petrous portion of temporal bone
góc trêncủa tháp xương tháí dương, -
Superior anterior iliac spine
gai chậu trước trên, -
Superior arcuate line of occipital bone
đường cong chẩm trên, -
Superior ataxia
mất điều hoà phầntrên thân, -
Superior auricular muscle
cơ tai trên, -
Superior carotid triangle
tam giác (động mạch) cảnh trên, -
Superior cerebellar peduncle
cuống tiều não trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.