- Từ điển Anh - Việt
Superior
Mục lục |
/su:'piәriә(r)/
Thông dụng
Tính từ
Cao, cao cấp; trên cấp cao
- superior officer
- sĩ quan cao cấp
Chất lượng cao
Ở trên; đặt ở chỗ cao hơn
In lên trên dòng, viết lên trên dòng
- superior letters
- chữ in trên dòng
Khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn
Tốt, giỏi hơn
Hợm hĩnh, trịch thượng, làm cao
(thực vật học) thượng, trên
Danh từ
Người cấp trên
Người giỏi hơn, người khá hơn; vật tốt hơn
Trưởng tu viện; bề trên
- Father Superior
- cha trưởng viện, cha bề trên
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tốt hơn
Giải thích EN: Of higher grade or quality.
Giải thích VN: Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.
Toán & tin
trên
- superior planet
- hành tinh trên
Xây dựng
ưu
Kỹ thuật chung
máy chủ
Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
ở trên
Kinh tế
cao
cấp trên
chiếm ưu thế hơn
tốt
ưu việt hơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , a cut above , admirable , capital , choice , dandy , deluxe , distinguished , exceeding , exceptional , exclusive , expert , famous , fine , finer , first-class , first-rate , first-string , five-star , good , good quality , grander , high-caliber , high-class , major , more advanced , more skillful , noteworthy , of higher rank , over , overlying , paramount , predominant , preferable , preferred , premium , prevailing , primary , remarkable , senior , superhuman , superincumbent , surpassing , unrivalled , airy , bossy , cavalier , cocky * , condescending , cool , disdainful , high-and-mighty * , high-hat * , insolent , lofty , overbearing , patronizing , pretentious , proud , snobbish , stuck-up * , supercilious , uppity * , upstage , wiseguy , prime , select , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , top , haughty , high-and-mighty , lordly , overweening , prideful , upper , antecedent , excellent , magisterial , meritorious , more excellent , palmy , perfect , preeminent , prepotent , supereminent , supernal , supernatural , superordinary , superordinate , unsurpassed
noun
- boss , brass * , ceo , chief , chieftain , director , elder , exec , executive , head , head honcho , heavyweight , higher-up , key player , leader , manager , principal , ruler , senior , supervisor , vip * , better , antecedence , arrogant , best , chauvinism , choice , condescending , conspicuity , deluxe , dominant , elevated , elite , eminence , ethnocentrism , exalted , exceeding , excellent , exceptional , exquisite , fine , greater , haughty , higher , higher up , illuminism , insolent , magnifico , marvelous , meliority , ne plus ultra , noteworthy , outstanding , precedence , predominance , predominant , preeminence , preeminent , premium , preponderance , seniority , snobbish , sociocentrism , supercilious , superciliousness , supereminence , superiority , superlative , surpassing , transcendence , transcendent , upper , uppity , vantage point , worthiness
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superior aberrant ductule
tiểu quảnlạc chỗ trên, -
Superior anastomotic vein
tĩnh mạch nối trên, -
Superior angle of parietal bone anterior
góc trán của xương đỉnh, -
Superior angle of petrous portion of tem
góc trên của tháp xương thái dương, -
Superior angle of petrous portion of temporal bone
góc trêncủa tháp xương tháí dương, -
Superior anterior iliac spine
gai chậu trước trên, -
Superior arcuate line of occipital bone
đường cong chẩm trên, -
Superior ataxia
mất điều hoà phầntrên thân, -
Superior auricular muscle
cơ tai trên, -
Superior carotid triangle
tam giác (động mạch) cảnh trên, -
Superior cerebellar peduncle
cuống tiều não trên, -
Superior cerebellar vein
tĩnh mạch tiểu não trên, -
Superior cerebral vein
tĩnh mạch não trên, -
Superior cervical cardiac nerve
dây thần kinh tim trên củathần kinh thực vật dây thần kinh tim cổ trên, -
Superior cervical cardiacnerve
dây thầnkinh tim trên của thần kinh thực vật dây thần kinh tim cổ trên, -
Superior cervical ganglion
hạch (thần kinh) cổ trên, -
Superior clunial nerve
dây thần kinh damông trên, dây thần kinh bì mông trên, -
Superior constrictor muscle of pharynx
cơ khít hầu trên, cơ thắt hầu trên, -
Superior costotransverse ligament
dây chằng sườn-mỏm ngang trên, -
Superior court
Danh từ: (pháp lý) toà án cấp cao hơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.