- Từ điển Anh - Việt
Supply of a service
Xem thêm các từ khác
-
Supply of contract labour
sự cung cấp lao động theo hợp đồng, sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán), -
Supply of labour
sự cung ứng lao động, -
Supply of material
cung ứng vật liệu, -
Supply of money
cung tiền, -
Supply of necessary funds
cung cấp vốn cần thiết, -
Supply of plant
cung ứng thiết bị, vật liệu và lao động, -
Supply of service
đường ống cấp năng lượng, -
Supply of water
cấp nước, điện và ga, -
Supply officer
người quản lý, -
Supply opening
lỗ hút vào, lỗ nạp vào, -
Supply orientation
định hướng nguồn cung ứng, -
Supply over demand
cung quá cầu, cung vượt cầu, -
Supply per house
sự cấp liệu theo giờ, -
Supply pipe
đường ống cấp khí, đường ống cấp liệu, đường ống cung cấp, ống cung cấp, water supply pipe, đường ống cung cấp nước,... -
Supply pressure
áp suất cấp liệu, -
Supply price
giá cung ứng, giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận), giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng... -
Supply pump
bướm cung cấp, -
Supply pump or transfer pump
bơm tiếp tế, -
Supply pylon
cột tháp điện, -
Supply reel
cuộn cấp (dụng cụ ghi băng), cuộn cung cấp, cuộn cung cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.