- Từ điển Anh - Việt
Supravesical fossa
Xem thêm các từ khác
-
Supravital staining
nhuộm tươi, -
Supraxiphoid
trên mũi, -
Supremacist
/ su:´preməsist /, Danh từ: người theo thuyết ưu thế của một nhóm người : a white supremacist... -
Supremacy
/ su:´preməsi /, Danh từ: uy quyền tối cao; uy thế, Từ đồng nghĩa:... -
Supreme
/ səˈprim , sʊˈprim /, Tính từ: tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ), lớn nhất;... -
Supreme Court of Judicature
tòa án tối cao nước anh, -
Supreme audit institution
cơ quan kiểm toán tối cao, -
Supreme authority
quyền hành cao cấp, quyền hành tối cao, -
Supreme being
Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế, -
Supreme cardiac nerve
nhánh tim trên củadây thần kinh phế vị, -
Supreme cardiacnerve
nhánh tim trên của dây thần kinh phế vị, -
Supreme court
Danh từ: ( the supreme court) toà án tối cao, tòa án tối cao, -
Supreme ethmoidal concha
xoăn mũi santorini, -
Supreme pontiff
Danh từ: giáo hoàng, -
Supreme soviet
Danh từ: ( the supreme soviet) xô viết tối đa, -
Supreme turbinate
xương xoăn mũi trên cùng, -
Supreme turbinate bone
xương xoăn santorini, xoăn mũi thứ tư, -
Supremely
Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc -
Supremo
/ su´pri:mou /, Danh từ, số nhiều supremos: lãnh tụ tối cao, -
Supremum
Toán & tin: cận trên đúng, suprimâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.