- Từ điển Anh - Việt
Surcingle
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đai yên (yên ngựa)
Đai áo (áo thầy tu)
Ngoại động từ
Buộc đai (vào yên ngựa)
Buộc bằng đai
Hình Thái Từ
- Ved : Surcingled
- Ving: Surcingling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surcoat
/ ´sə:¸kout /, Danh từ: (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp), Áo vét đàn bà ( (thế kỷ) 15, 16),... -
Surculose
/ ´sə:kju¸lous /, Tính từ: (thực vật học) sinh chồi bên, -
Surculous
như surculose, -
Surd
/ sə:d /, Tính từ: (toán học) vô tỷ, vô thanh (âm), Danh từ: (toán... -
Surd root
nghiệm bội ba, nghiệm vô tỷ, -
Surdimute
điếc câm, -
Surdimutism
tật điếc câm, -
Surditas
(chứng) điếc, -
Surdity
Danh từ: tính vô thanh (của phụ âm), sự điếc, chứng điếc, -
Surds
, -
Sure
/ ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure... -
Sure-enough
Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn; không còn nghi ngờ gì nữa, -
Sure-fire
Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không... -
Sure-footed
/ ¸ʃuə´futid /, tính từ, vững chân, không ngã được, không trượt được, không nhầm được, -
Sure-footedly
Phó từ:, -
Sure-footedness
Danh từ: sự vững chân; không thể vấp ngã, sự chắc chắn; không thể sai lầm, -
Sure enough
Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa -
Sure of oneself
Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.