- Từ điển Anh - Việt
Surface darkening
Xem thêm các từ khác
-
Surface defect
khuyết tật bề mặt, khuyết tật trên bề mặt, -
Surface degradation
sự phá hoại bề mặt (bên ngoài), -
Surface demarcation
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa), -
Surface density
mật độ trên mặt, tỷ trọng mặt, mật độ mặt, mật độ bề mặt, mật độ bề mặt, -
Surface desiccation
khô hao trên bề mặt, sự sấy khô bề mặt, sấy khô bề mặt, -
Surface detection
lượng mưa trải mặt đất, lượng mưa trên mặt đất, -
Surface detention
lượng nước trữ trên mặt, -
Surface deterioration
sự phá hoại bề mặt (bên ngoài), -
Surface deviation
sự sai lệch cao dộ, sự sai lệch cao độ, -
Surface digging machine
máy làm đất trên mặt, -
Surface discharge
sự phóng điện bề mặt, lưu lượng dòng chảy mặt, -
Surface discolouration of butter
sự đổi màu bề mặt bơ, -
Surface distribution
phân bố bề mặt, phân bố mặt, -
Surface drag
sức cản mặt, sức cản mặt, -
Surface drain
ống tiêu nước lộ thiên, rãnh tiêu nước lộ thiên, -
Surface drainability
sự tiêu nước mặt, -
Surface drainage
sự tiêu nước mặt, sự thoát nước bề mặt, sự thoát nước trên mặt, tháo nước trên bề mặt, sự tiêu nước, -
Surface dressing
lớp mặt (đường), sự làm sạch bề mặt, sự ốp bề mặt, lớp áo đường, lớp phủ, sự gia công bề mặt, sự lát mặt,... -
Surface dressings
các lớp áo đường, -
Surface dust removal
sự khử bụi bề mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.