Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vigil

Mục lục

/´vidʒil/

Thông dụng

Danh từ

Sự thức (nhất là ban đêm, để trông coi hoặc để cầu nguyện)
to keep vigil over a sick child
thức để trông nom đứa trẻ ốm
Lễ vọng (ngày hôm trước của ngày lễ (tôn giáo), nhất là ngày phải ăn chay)
the Easter vigil
ngày lễ vọng trước lễ Phục sinh
( số nhiều) kinh cầu ban đêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attention , awareness , duty , eagle eye * , guard , lookout , monitoring , nightwatch , notice , observance , observation , patrol , stake-out , surveillance , vigilance , watchfulness , watch , prayers , service , wake

Xem thêm các từ khác

  • Vigilambulism

    chứng du hành tự động,
  • Vigilance

    / ´vidʒiləns /, Danh từ: sự cảnh giác, sự thận trọng, sự chú ý, sự đề phòng (nguy hiểm..),...
  • Vigilance committee

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban tự tổ chức để bảo vệ trật tự, " tiểu ban kiểm tra"...
  • Vigilance control

    kiểm tra sự thận trọng,
  • Vigilant

    / ´vidʒilənt /, Tính từ: cảnh giác, thận trọng, chú ý, đề phòng (đến nguy hiểm..), cẩn mật,...
  • Vigilante

    / ,viʤi'lænti /, Danh từ: Đội viên dân phòng, thành viên " tiểu ban kiểm tra" ( tổ chức hành tội...
  • Vigilante gang

    như vigilance committee,
  • Vigneron

    Danh từ: người trồng nho, người nấu rượu vang,
  • Vignette

    / vi´njet /, Danh từ: hoạ tiết, hình minh hoạ (nhất là ở trang có tên sách, (như) ng không tô rõ...
  • Vignetter

    Danh từ: màng ngăn, chắn sáng diapham,
  • Vignettist

    Danh từ: tác giả chân dung văn học, tác giả ttruyện ngắn, hoạ sĩ vẽ vinhet,
  • Vignoles rail

    ray vinhôn,
  • Vigor

    / 'vigә(r) /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như vigour, Nghĩa chuyên ngành: sức mãnh liệt, Nghĩa...
  • Vigoroso

    Phó từ: (âm nhạc) mạnh mẽ,
  • Vigorous

    / 'vigərəs /, Tính từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top