- Từ điển Anh - Việt
Suspend performance of obligations
Xem thêm các từ khác
-
Suspend sentence
án treo, -
Suspend work
ngưng việc, -
Suspend work (to..)
ngưng việc, -
Suspended
/ səs´pendid /, Tính từ: lơ lửng; huyền phù, bị hoãn lại, bị treo giò (bóng đá), Toán... -
Suspended-body level measurement
đo mức vật lơ lửng, -
Suspended-span beam
dầm nhịp hẫng, nhịp công xôn, -
Suspended (silt) load
bùn cát lơ lửng, -
Suspended Load
tải trọng lơ lửng, những hạt trầm tích chính bị giữ lại trong cột nước do sự xáo trộn và bị cuốn theo dòng nước... -
Suspended Solid
chất rắn lơ lửng, là những hạt nhỏ của chất rắn gây ô nhiễm nổi trên mặt hoặc lơ lửng trong cống rãnh hay các chất... -
Suspended acoustical ceiling
trần treo hút ẩm, trần cách âm treo, -
Suspended animation
Danh từ: sự hoạt động của cơ thể tạm thời bị ngừng lại (ở người gần chết đuối...) -
Suspended arch
vòm mái treo, vòm treo, vòm treo, -
Suspended beam
dầm treo, -
Suspended bridge deck
sàn cầu treo, -
Suspended cable
dây cáp treo, -
Suspended cable roof
mái bằng dây cáp treo, -
Suspended catwork
giàn giáo treo, -
Suspended ceiling
trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system,... -
Suspended ceiling (system)
hệ trần treo, -
Suspended ceiling board
tấm trần treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.