- Từ điển Anh - Việt
Suspended ceiling
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
trần giả
Kỹ thuật chung
trần treo
Giải thích EN: In flat ceiling surface fabrication, the use of cross-furring members attached to main structural runners composed of 3/4- to 1.5-inch cold-rolled steel channels, which lie perpendicular to the furring and are suspended from the floor system by heavy galvanized wires.Giải thích VN: Trong chế tạo một bề mặt trần phẳng, việc sử dụng các thanh ván đặt chéo gắn vào một dây cáp có rãnh thép rộng 3/4 đến 1,5 inch nằm vuông góc với tấm ván và được treo vào hệ thống sàn bằng một dây mạ kẽm to.
Xây dựng
trần treo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suspended ceiling (system)
hệ trần treo, -
Suspended ceiling board
tấm trần treo, -
Suspended ceiling system
hệ thống trần treo, -
Suspended contaminants in sewage
chất bẩn lơ lửng trong chất thải, -
Suspended cradle
giá nôi treo, -
Suspended crown
vòm treo, kiln with suspended crown, lò có vòm treo -
Suspended deck
tấm lát treo, ván lát treo, -
Suspended deposits
bùn cát lơ lửng, phù sa lơ lửng, -
Suspended floor
trần ngăn kiểu treo, sàn treo, -
Suspended forms
ván khuôn treo, -
Suspended formwork
ván khuôn treo, -
Suspended frame bridge
cầu khung treo, -
Suspended frame weir
đập tràn cửa treo, -
Suspended gate
cổng treo, cửa treo, -
Suspended girder
dầm treo, -
Suspended girder truss
giàn ngang treo, -
Suspended gutter
máng treo, -
Suspended impurities
chất lẫn lơ lửng, -
Suspended insulator
cái cách điện treo, bầu treo, sứ treo, -
Suspended joint
khớp bản lề treo, mối nối ray treo, mối nối treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.