- Từ điển Anh - Việt
Suttee
Nghe phát âmMục lục |
/´sʌti:/
Thông dụng
Danh từ
Người đàn bà tự thiêu chết theo chồng ( ấn độ)
Tục tự thiêu chết theo chồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sutteeism
Danh từ: tục tự thiêu chết theo chồng, -
Suttle
trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh, -
Sutton equation
chường trình sutton, -
Sutura
đường khâu (trong phẫu thuật), đường khớp, sutura coronalis, đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh, sutura frontalis, đường... -
Sutura coronalis
đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh, -
Sutura ethmoideomaxillaris
đường khớp sàng-hàm, -
Sutura frontalis
đường khớp trán, -
Sutura frontoethmoidalis
đường khớp trán-sàng, -
Sutura frontolacrimalis
đường khớp tráng lệ, -
Sutura frontomaxillaris
đường khớp trán-hàm, -
Sutura frontonasalis
đường khớp trán mũi, -
Sutura frontozygomatica
đường khớp trán-gò má, -
Sutura harmonia
đường khớp phẳng, -
Sutura incisiva
đường khớp răng cửa, -
Sutura infraorbitalis
đường khớp dưới ổ mắt, đường khớp dưới hốc mắt, -
Sutura intermaxillaris
đường khớp giun hàm trên, -
Sutura internasalis
đường khớp gian xương mũi, -
Sutura lacrimoconchalis
đường khớp lệ xoăn, -
Sutura lacrimomaxillaris
đường khớp lệ-hàm, -
Sutura lambdoidea
đường khớp lam-đa, đường khớp đỉnh chẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.