- Từ điển Anh - Việt
Svelte
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sveltely
Phó từ:, -
Svelteness
Danh từ: sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người), -
Sviller
Danh từ:, -
Sw
viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc -
Swab
/ swɔb /, Danh từ: giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng... -
Swab a well
thông giếng, -
Swab technique method
phương pháp lau chùi, -
Swabbed
, -
Swabber
/ ´swɔbə /, danh từ, người vụng về, người hậu đậu, -
Swabbing
/ swɔbiη /, Cơ khí & công trình: sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập), Hóa... -
Swabbing test
sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị, -
Swaddle
/ swɔdl /, Ngoại động từ: bọc bằng tã, quần bằng tã, bọc trong quần áo ấm; quấn, Hình... -
Swaddled
, -
Swaddling-bands
như swaddling-clothes, -
Swaddling-clothes
Danh từ số nhiều: tã (để quấn em bé), thời kỳ còn bế ẵm, những mối hạn chế (tự do tư... -
Swadesha
Danh từ: cuộc vận động độc lập của ấn Độ, -
Swadeshi
Danh từ: phong trào bài trừ hàng ngoại ( ấn độ), -
Swadeshism
Danh từ: chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn Độ), -
Swag
/ swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.