- Từ điển Anh - Việt
Swag
Nghe phát âmMục lục |
/swæg/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) ngầu
(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
(từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị))
(từ úc, nghĩa úc) gói quần áo (của thợ mổ...)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vùng lầy
Kỹ thuật chung
chỗ vòng (đường ống)
cong
oằn
sự sụt lún
sự võng
Kinh tế
đồ ăn cắp
đồ phi nghĩa
tang vật
- swag-shop
- cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- (slang) booty , boodle , booty , bundle , curtain , decoration , festoon , graft , loot , money , plunder , spoil , spoils
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swag-bellied
/ ´swæg¸belid /, tính từ, phệ bụng, -
Swag-shop
cửa hàng bán đồ ăn cắp, cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu, cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp, -
Swage
/ sweidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, Ngoại động từ:... -
Swage anvil
đe dập, -
Swage block
đe định hình, -
Swage nipple
khoớp nối dập, -
Swage saw
cưa đĩa dùng để cưa gỗ súc, -
Swagger
/ ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh... -
Swagger-cane
Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan), -
Swagger-stick
như swagger-cane, -
Swaggerer
/ ´swægərə /, danh từ, người đi nghênh ngang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác, -
Swaggeringly
Phó từ: nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác, -
Swaggerstick
syn.arcus palatopharyngeus, -
Swaggi
Danh từ:, -
Swaging
Danh từ: sự rèn khuôn; dập nóng, dập [sự dập khuôn], sự chồn, sự dập nóng, sự rèn, sự... -
Swaging hammer
búa dập, -
Swaging hanlmer
búa rèn khuôn, -
Swaging machine
máy dập nóng, máy rèn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.