- Từ điển Anh - Việt
Swagger
Mục lục |
/´swægə/
Thông dụng
Danh từ
Dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
Lời nói huênh hoanh khoác lác
Vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng
Tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự
Tính từ
(thông tục) bảnh bao
- swagger clothes
- quần áo bảnh bao
Nội động từ
Đi đứng nghênh ngang; vênh váo
Nói khoác lác huênh hoang
Ngoại động từ
Doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)
Hình Thái Từ
- Ved : Swaggered
- Ving: Swaggering
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thiết bị để dập (rèn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bluster , boast , brag , brandish , bully , cock , flourish , gasconade , gloat , grandstand * , hector , look big , lord , parade , parade one’s wares , peacock * , play to the crowd , pontificate , prance , put on , put on airs , sashay * , saunter , strut , swank , swashbuckle , sway , sweep , swell , flounce , peacock , swash , boasting , braggadocio , browbeat , sashay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swagger-cane
Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan), -
Swagger-stick
như swagger-cane, -
Swaggerer
/ ´swægərə /, danh từ, người đi nghênh ngang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác, -
Swaggeringly
Phó từ: nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác, -
Swaggerstick
syn.arcus palatopharyngeus, -
Swaggi
Danh từ:, -
Swaging
Danh từ: sự rèn khuôn; dập nóng, dập [sự dập khuôn], sự chồn, sự dập nóng, sự rèn, sự... -
Swaging hammer
búa dập, -
Swaging hanlmer
búa rèn khuôn, -
Swaging machine
máy dập nóng, máy rèn, -
Swagman
/ ´swægmən /, Danh từ, số nhiều swagmen: ( australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang, như... -
Swahili
Danh từ: người nói tiếng bantu ở Đông phi, tiếng bantu trong thương mại và chính trị ở Đông... -
Swain
/ swein /, Danh từ: (đùa cợt) người tình trẻ tuổi nam giới; người cầu hôn, thanh niên nông thôn,... -
Swale
/ sweil /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém, Nội... -
Swallet
Danh từ: (tiếng địa phương) suối ngầm, mạch ngầm, -
Swallow
/ 'swɔlou /, Danh từ: sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, (động vật học) chim nhạn, chim én (yến),... -
Swallow-dive
/ ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên), -
Swallow-hole
Danh từ: hố vực, phễu sụt, chỗ sụt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.