Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swallow

Mục lục

/'swɔlou/

Thông dụng

Danh từ

Sự nuốt
Miếng, ngụm
Cổ họng
(động vật học) chim nhạn, chim én (yến)
one swallow does not make a summer
(tục ngữ) một con én không làm nên mùa xuân

Ngoại động từ

Nuốt (thức ăn)
Nuốt, nén, chịu đựng, không biểu hiện công khai (một cảm xúc..); chấp nhận (một lời chửi rủa..) không phản đối
to swallow one's anger
nuốt giận
to swallow an affront
chịu nhục
Nuốt; nuốt chửng (không còn thấy nhìn thấy được)
the jungle swallowed up the explorers
rừng rậm đã nuốt chửng các nhà thám hiểm
Nuốt (lời)
to swallow one's words
nuốt lời
Dùng hết hoàn toàn
the cost of the trial swallowed up all their savings
phí tổn cho vụ xét xử đã ngốn hết tiền tiết kiệm của họ
Cả tin, tin (cái gì) quá dễ dàng
to swallow will anything you tell him
anh nói gì hắn cũng tin
the expenses more than swallow up the earnings
thu chẳng đủ chi
swallow the bait
cắn câu
swallow one's words
thừa nhận mình đã nói sai

Nội động từ

Nuốt nước bọt

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nuốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , belt * , bolt * , chugalug , devour , dispatch , dispose , down , drink , drop , eat , gobble , gulp , imbibe , ingest , ingurgitate , inhale , put away , quaff , sip , slurp , swig , swill , take , toss , wash down , wolf , accept , be naive , buy , fall for , abide , bear , brook , go , stand , stomach , suffer , support , sustain , tolerate , withstand , waste , appropriate , arrogate , believe , bolt , credit , englut , engorge , engross , engulf , ingulf , monopolize , overwhelm , pocket , submerge , suckin , withdraw
noun
gulp , ingestion

Từ trái nghĩa

verb
expel , regurgitate , spit out , disbelieve , doubt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top