- Từ điển Anh - Việt
Swampy area
Xem thêm các từ khác
-
Swampy soil
đất đầm lầy, -
Swan
bre / swɒn /, name / swɑ:n /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học)... -
Swan's-down
Danh từ: lông tơ thiên nga, -
Swan-dive
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive, -
Swan-flower
Danh từ: (thực vật học) hoa lan thiên nga, -
Swan-goose
Danh từ: (động vật học) ngỗng cao cổ ( trung quốc), -
Swan-mark
Danh từ: dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu), -
Swan-neck
ống nối cổ ngỗng, hình cổ cò, hình cổ thiên nga, hình chữ s, hình cổ ngỗng, -
Swan-neck boom
cần cẩu dạng cổ cò, -
Swan-neck insulator
sứ cổ cò, -
Swan-neck jib
cần cẩu dạng cổ cò, -
Swan-neck tool
dao cổ cong, -
Swan-necked
gãy góc, hình cổ ngỗng, khuỷu, tay quay, -
Swan-shot
Danh từ: Đạn chì cỡ lớn, -
Swan-skin
Danh từ: hàng flanen mịn, -
Swan-song
Danh từ: tác phẩm cuối cùng, -
Swan-upping
Danh từ: việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm, -
Swan maiden
Danh từ: (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga, -
Swan mark
Danh từ: dấu ở mỏ thiên nga (chỉ quyền sở hữu), -
Swan neck
Danh từ: hình cổ ngỗng; hình chữ s, Xây dựng: khuỷu hình chữ s,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.