- Từ điển Anh - Việt
Swan-skin
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Hàng flanen mịn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swan-song
Danh từ: tác phẩm cuối cùng, -
Swan-upping
Danh từ: việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm, -
Swan maiden
Danh từ: (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga, -
Swan mark
Danh từ: dấu ở mỏ thiên nga (chỉ quyền sở hữu), -
Swan neck
Danh từ: hình cổ ngỗng; hình chữ s, Xây dựng: khuỷu hình chữ s,... -
Swan neck bend
khuỷu nối cổ ngỗng, -
Swan neck fly press
máy ép ma sát bệ chữ x, máy ép vít bệ chữ x, -
Swan neck screw press
máy ép ma sát bệ chữ x, máy ép vít bệ chữ x, -
Swan song
Danh từ: tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết), tác phẩm cuối cùng (của một nhà... -
Swank
/ swæηk /, Danh từ: (thông tục) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang, người phô trương;... -
Swanked
, -
Swankiness
/ ´swæηkinis /, danh từ, tính trưng diện; sự phô trương, sự khoe khoang, -
Swanking
, -
Swanky
/ ´swæηki /, Tính từ: (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang, có xu hướng phô... -
Swanned
, -
Swannery
/ ´swɔnəri /, Danh từ: chỗ nuôi thiên nga, -
Swans
, -
Swansdown
/ ´swɔnz¸daun /, Danh từ: lông tơ thiên nga (để nhồi áo), -
Swanskin
/ ´swɔn¸skin /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hàng flanen, -
Swap
/ swɔp /, như swop, Hình Thái Từ: Toán & tin: tráo đổi, Điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.