- Từ điển Anh - Việt
Swanky
Mục lục |
/´swæηki/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang
Có xu hướng phô trương, huênh hoang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chichi , classy , deluxe , exclusive , expensive , fancy , fashionable , flamboyant , flashy , glamorous , grand , lavish , luxurious , ostentatious , peacocky , plushy , posh , pretentious , rich , ritzy , sharp , showy , smart , snappy , splashy , stylish , sumptuous , swank , swish , tony , trendy , with-it ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swanned
, -
Swannery
/ ´swɔnəri /, Danh từ: chỗ nuôi thiên nga, -
Swans
, -
Swansdown
/ ´swɔnz¸daun /, Danh từ: lông tơ thiên nga (để nhồi áo), -
Swanskin
/ ´swɔn¸skin /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hàng flanen, -
Swap
/ swɔp /, như swop, Hình Thái Từ: Toán & tin: tráo đổi, Điện... -
Swap-in
sự tráo đổi vào, -
Swap-out
sự tráo đổi ra, -
Swap-swap
hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, -
Swap (vs)
hoán đổi, -
Swap agreement
hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi... -
Swap agreement (s)
hiệp định "sốp", hiệp định tín dụng chéo, hiệp định trao đổi tiền tệ, -
Swap allocation unit
đơn vị cấp phát tráo đổi, -
Swap area
vùng hoán đổi, vùng trung gian, -
Swap arrangement
thỏa thuận tương trợ tín dụng, -
Swap change
trao cho, hoán đổi, -
Swap cost
phí tổn đổi kỳ ngoại hối, phí tổn đổi kỷ ngoại hối, -
Swap credit
tín dụng chéo, tín dụng ngoại hối hỗ huệ, swap credit deal, giao dịch, bán tín dụng chéo -
Swap credit deal
giao dịch, bán tín dụng chéo, -
Swap data set
tập dữ liệu tráo đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.