- Từ điển Anh - Việt
Swap
/swɔp/
Thông dụng
Cách viết khác swop
Như swop
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tráo đổi
Điện tử & viễn thông
sự tráo đổi
Kỹ thuật chung
chuyển ra
hoán đổi
Kinh tế
đổi
đổi chác
giao dịch trao đổi chứng khoán
hàng hóa đổi chác
hoán đổi
- bond swap
- hoán đổi trái phiếu
- business asset swap
- hoán đổi tài sản doanh nghiệp
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency swap
- hoán đổi tiền tệ
- debt swap
- hoán đổi nợ
- engineered swap transaction
- giao dịch hoán đổi được thiết kế
- fixed rate currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- interest-rate swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- product swap
- hoán đổi sản phẩm
- pure swap transaction
- giao dịch hoán đổi thuần túy
- pure swap transaction
- giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy
- rate anticipation swap
- hoán đổi lãi suất
- reverse a swap
- đảo chiều hoán đổi
- swap agreement
- hiệp định hoán đổi
- swap points
- điểm hoán đổi
- swap position
- vị thế hoán đổi
- swap rate
- tỉ giá hoán đổi
- swap rate
- tỷ giá hoán đối
- swap transaction
- giao dịch hoán đổi
- swap-swap
- hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn
- Swap-Swap
- sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn
sự giao hoán
sự trao đổi hàng hóa
sự trao đổi tiền tệ
tín dụng chéo
tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng trung ương)
tín dụng tréo
- swap line
- hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)
trao đổi
trao đổi (hàng hóa...)
- swap dealing
- giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bandy , bargain , barter , change , interchange , substitute , switch , swop , trade , traffic , truck , commute , exchange , shift , (colloq.) exchange
noun
- commutation , exchange , interchange , shift , substitution , switch , trade , transposition
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swap-in
sự tráo đổi vào, -
Swap-out
sự tráo đổi ra, -
Swap-swap
hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, -
Swap (vs)
hoán đổi, -
Swap agreement
hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi... -
Swap agreement (s)
hiệp định "sốp", hiệp định tín dụng chéo, hiệp định trao đổi tiền tệ, -
Swap allocation unit
đơn vị cấp phát tráo đổi, -
Swap area
vùng hoán đổi, vùng trung gian, -
Swap arrangement
thỏa thuận tương trợ tín dụng, -
Swap change
trao cho, hoán đổi, -
Swap cost
phí tổn đổi kỳ ngoại hối, phí tổn đổi kỷ ngoại hối, -
Swap credit
tín dụng chéo, tín dụng ngoại hối hỗ huệ, swap credit deal, giao dịch, bán tín dụng chéo -
Swap credit deal
giao dịch, bán tín dụng chéo, -
Swap data set
tập dữ liệu tráo đổi, -
Swap dealing
giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn, giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn, -
Swap facilities
nghiệp vụ tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng), -
Swap fault
lỗi tráo đổi, -
Swap file
tệp tin hoán đổi, tệp tin tráo đổi, tệp tin trung gian, -
Swap fund
vốn hỗ huệ, -
Swap line
hạn mức tín dụng chéo, hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.