- Từ điển Anh - Việt
Swarm
/swɔ:m/
Thông dụng
Danh từ
Đàn, đám, bầy (côn trùng)
Đàn ong chia tổ
( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
Nội động từ
( + round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
Tụ lại để chia tổ (ong)
Họp lại thành đàn
( + with) đầy, nhung nhúc
Ngoại động từ
( + down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hệ
Kinh tế
bầy
đàn (cá)
gây tổ mới
tổ ong
tự tập bầy
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
V.
Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.
Thông dụng
Danh từ
Đàn, đám, bầy
Đàn ong chia tổ
( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
Nội động từ
( + round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
Tụ lại để chia tổ (ong)
Họp lại thành đàn
( + with) đầy, nhung nhúc
Ngoại động từ
( + down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hệ
Kinh tế
bầy
đàn (cá)
gây tổ mới
tổ ong
tự tập bầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , bevy , blowout , concourse , covey , crowd , crush , drove , flock , herd , horde , host , jam , mass , mob , multitude , myriad , pack , press , push , school , shoal , throng , troop , turnout , ruck , cloud , legion , score
verb
- abound , be alive , be numerous , cluster , congregate , crawl , crowd , flock , flow , gather , gather like bees , jam , mass , mob , move in a crowd , overrun , pullulate , rush together , stream , teem , throng , flood , troop , bristle , overflow , army , assemble , drove , group , horde , infest , migrate , move , multitude , myriad , pack , rush , shin , turnout
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swarm-cell
Danh từ: (sinh vật học) động bào tử, -
Swarm-spore
như swarm-cell, -
Swarm earthquake
động đất hàng loạt, -
Swarm spore
bào tử động, -
Swarmed
, -
Swarming
trải thành đám (lên một môi môi trường nuôi cấy), -
Swart
/ swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...) -
Swarthiness
/ ´swɔ:ðinis /, danh từ, màu ngăm đen (da), -
Swarthy
/ ´swɔ:ði /, Tính từ: ngăm đen (da), Từ đồng nghĩa: adjective,Swartness
/ ´swɔ:tnis /, danh từ, màu ngăm ngăm đen,Swash
/ swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh...Swash plate
đĩa lắc, tấm chắn nước, đĩa lắc rung,Swash plate compressor
máy nén đĩa lật,Swashbuckle
Nội động từ: khoe khoang khoác lác, tỏ vẻ ngổ ngáo,Swashbuckler
/ ´swɔʃ¸bʌklə /, Danh từ: kẻ hung hăng; tên côn đồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện...Swashbuckling
/ ´swɔʃ¸bʌkliη /, Tính từ: hung hăng, côn đồ; giang hồ; lục lâm thảo khấu, Danh...Swashed
,Swasher
như swashbuckler,Swashing
/ ´swɔʃiη /, tính từ, vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du kề, (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh, a swashing...Swashplate mechanism
cơ cấu đĩa lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.