- Từ điển Anh - Việt
Swelled head
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác swollen head
Danh từ
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness , swelled-headedness , egoism , self-importance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swelling
/ ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự... -
Swelling agent
tác nhân làm trương, -
Swelling capability of soil
khả năng đất dễ bị phình ra, khả năng đất dễ bị trương ra, khả năng trương nở của đất, -
Swelling capacity
độ trương, độ trương nở, -
Swelling clay
đất sét trương nở (khoáng vật), sét trương, sét trương nở, -
Swelling deformation
sự biến dạng nở, -
Swelling factor
hệ số bùng (nền đất), -
Swelling ground
đất bồng nền, đất phồng nền, đất bồng nền, -
Swelling heat
nhiệt trương, -
Swelling humidity
độ ẩm nở (phồng), -
Swelling index
chỉ số trương nở, -
Swelling of ceramic body
sự nở của khối gốm, -
Swelling of quicklime
sự vôi sống phình ra, sự vôi sống trương ra, -
Swelling of tube
sự phồng ống (sinh hơi), -
Swelling pressure
áp suất trương, áp lực trương nở, áp lực trương nở, -
Swelling sea
sóng lừng, -
Swelling soil
đất có tính nở, đất trương nở, đất nở trương, -
Swelling test
sự thử nghiệm trương nở, -
Swelling value
độ trương, độ nở, độ nở, độ trương, -
Swellings
đường vòng (xe lửa...), đường nhánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.