- Từ điển Anh - Việt
Swing and roundabouts
Mục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
- swing and roundabouts
- (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
Xem thêm swing
Kinh tế
sự quanh co lên xuống giá cả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swing angle
góc quay, -
Swing arm suspension or swing axle
tay đòn di động hệ thống treo độc lập, -
Swing axle
trục lắc, -
Swing bearer
gối lắc, gối lắc, -
Swing bearing
gối lắc, -
Swing bolt
đinh ốc bản lề, -
Swing bridge
cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge,... -
Swing cap
công suất tức thời, -
Swing check valve
van chặn kiểu, -
Swing crane
cần cẩu quay, cần trục quay, cần trục xoay, cần trục quay, -
Swing credit
tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ, tín dụng qua lại, -
Swing cutoff saw
cái cưa lắc, máy cưa cần, -
Swing door
cửa đu đưa, cửa mở hai phía', Kỹ thuật chung: cửa mở, cửa quay, cửa xoay, -
Swing excavator
máy đào kiểu quay vòng, -
Swing frame
khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc -
Swing frame grinding machine
máy mài có khung lắc, -
Swing front
tấm vật kính lắc, -
Swing gate
cửa quạt, cổng đu đưa, cổng mở hai phía, cửa quay, -
Swing gear
cơ cấu xoay, -
Swing hanger
biên treo xà liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.