- Từ điển Anh - Việt
Swing bridge
Mục lục |
Xây dựng
cầu quay
Giải thích EN: A movable bridge that can turn about a pivot, to allow the passage of a vessel.Giải thích VN: Một loại cầu di chuyển được có thể quay quanh một trục, cho phép tàu thuyền đi qua.
- hydrostatic swing bridge
- cầu quay kiểu trụ thủy lực
- symmetrical swing bridge
- cầu quay đối xứng
cầu xoay
cầu xoay (để tàu thuyền đi lại)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swing cap
công suất tức thời, -
Swing check valve
van chặn kiểu, -
Swing crane
cần cẩu quay, cần trục quay, cần trục xoay, cần trục quay, -
Swing credit
tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ, tín dụng qua lại, -
Swing cutoff saw
cái cưa lắc, máy cưa cần, -
Swing door
cửa đu đưa, cửa mở hai phía', Kỹ thuật chung: cửa mở, cửa quay, cửa xoay, -
Swing excavator
máy đào kiểu quay vòng, -
Swing frame
khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc -
Swing frame grinding machine
máy mài có khung lắc, -
Swing front
tấm vật kính lắc, -
Swing gate
cửa quạt, cổng đu đưa, cổng mở hai phía, cửa quay, -
Swing gear
cơ cấu xoay, -
Swing hanger
biên treo xà liên kết, -
Swing jib crane
cần trục cánh xoay, -
Swing joint
Danh từ: (kỹ thuật) ghép bản lề, Kỹ thuật chung: mối nối khớp,... -
Swing line
cáp điều khiển, tín dụng đệm, tín dụng tiếp sức, -
Swing link
biên treo xà nhún, quang treo xà nhún, long swing link, biên treo xà nhún dài -
Swing link carrier
giá đu, giá lắc, -
Swing link support
ổ tựa lắc, -
Swing music
Danh từ: nhạc xuynh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.