- Từ điển Anh - Việt
Symbiosis
Mục lục |
/¸simbi´ousis/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều symbioses
(sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ thể.. cùng có lợi)
Chuyên ngành
Y học
cộng sinh
- conjunctive symbiosis
- cộng sinh kết hợp
- constructive symbiosis
- cộng sinh xây dựng
- disjunctive symbiosis
- cộng sinh rời rạc
Kỹ thuật chung
sự cộng sinh
Kinh tế
đời sống cộng sinh
hiện tượng cộng sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Symbiote
vật cộng sinh, -
Symbiotic
/ ¸simbi´ɔtik /, Danh từ: (sinh vật học) cộng sinh, Y học: cộng sinh,... -
Symbiotic growth
sự tăng trưởng cộng sinh, -
Symbiotic service element
phần tử dịch vụ cộng sinh, -
Symbiotically
Phó từ: cộng sinh, -
Symblepharon
dính mí - nhãn cầu, -
Symbol
/ simbl /, Danh từ: biểu tượng; vật tượng trưng, ( + for something) ký hiệu, Ngoại... -
Symbol (a-no)
biểu tượng, -
Symbol analysis
sự phân tích ký hiệu, -
Symbol code
mã ký hiệu, -
Symbol environment
môi trường của biểu tượng, môi trường của biểu tượng, -
Symbol font
phông ký hiệu, -
Symbol generator
bộ sinh ký hiệu, -
Symbol indicator tube
đèn chỉ thị ký hiệu, -
Symbol key
phím ký hiệu, -
Symbol list
danh sách tượng trưng, -
Symbol mark
nhãn hiệu tượng trưng cho một xưởng chế tạo, -
Symbol of existential quantifier
ký hiệu lượng hóa tồn tại, -
Symbol of operation
dấu phép toán, -
Symbol of universal quantifier
ký hiệu lượng hóa phổ biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.