- Từ điển Anh - Việt
Syndical
Mục lục |
/´sindikl/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức
Thuộc quan chức
Thuộc công đoàn chủ nghĩa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Syndicalism
/ ´sindikə¸lizəm /, Danh từ: phong trào công đoàn, chủ nghĩa công đoàn, Kinh... -
Syndicalist
/ ´sindikəlist /, danh từ, người tham gia phong trào công đoàn, người theo chủ nghĩa công đoàn, người ủng hộ chủ nghĩa công... -
Syndicate
/ n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt /, Danh từ: xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung... -
Syndicate agreement
hợp đồng xanh-đi-ca, -
Syndicate bank
tập đoàn ngân hàng, -
Syndicate bid
đấu thầu của hiệp hội, -
Syndicate manager
người dẫn đầu tập đoàn ngân hàng, người quản lý tổ hợp, -
Syndicated bid
đấu thầu của hiệp hội, -
Syndicated credit
tín dụng tổ hợp, -
Syndicated loan
Kinh tế: khoản vay hợp vốn, là một khoản cho vay lớn mà một nhóm các ngân hàng kết hợp lại... -
Syndicated research
sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...) -
Syndicated share
cổ phần nghiệp đoàn, -
Syndicated shares
cổ phần hiệp đoàn, -
Syndication
/ ¸sindi´keiʃn /, Danh từ: sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn, sự... -
Syndication fee
chi phí xí nghiệp liên hợp, -
Syndrome
/ ˈsɪndroʊm , ˈsɪndrəm /, Danh từ: (y học) hội chứng (của một căn bệnh..), hội chứng (tập... -
Syndrome of crocodile tears
hội chứng nước mắt cá sấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.