- Từ điển Anh - Việt
Synecologic
Mục lục |
/sin¸ekə´lɔdʒik/
Thông dụng
Danh từ
Thuộc sinh thái học quần thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Synecological
/ sin¸ekə´lɔdʒikl /, tính từ, -
Synecology
/ ¸sini´kɔlədʒi /, Danh từ: sinh thái học quần thể, Y học: sinh thái... -
Synencephalia
quái tượng thai đôi một đầu, -
Synencephalocele
thoát vị não dính, -
Synencephalus
quái thai đội một đầu, -
Syneresis
/ si´niərisis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm, Y... -
Syneresis syncarpous
sự đông đặc, -
Synergetic
/ ¸sinə´dʒetik /, Y học: hợp lực cộng đồng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Synergic
/ si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Synergic control
điều khiểnđồng vận, -
Synergic muscle synergistic muscle
cơ đồng vận, -
Synergism
/ ´sinə¸dʒizəm /, Danh từ: hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng... -
Synergism effect
hiệu ứng đồng vận, sự đồng vận, -
Synergist
Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ, chất hỗ chợ,... -
Synergistic
/ ¸sinə´dʒistik /, Tính từ: Kỹ thuật chung: hợp lực, Kinh... -
Synergistic action
tác động hợp lực, -
Synergistic effect
hiệu ứng đồng vận, -
Synergistic muscle
cơ hiệp lực, cơ đồng vận, -
Synerglc muscle
cơ hiệp lực, cơ đồng vận, -
Synergy
/ ˈsɪnədʒi /, Danh từ: tính hiệp trợ, hiệp lực, tính điều phối, đồng vận, Nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.