- Từ điển Anh - Việt
Syring-
Xem thêm các từ khác
-
Syringa
/ si´riηgə /, Danh từ: cây hoa đinh (hoa ngâu) (như) seringa, (thực vật học) cây tử đinh hương,... -
Syringadenoma
u ống tuyến mồ hôi, -
Syringadenous
(thuộc) tuyến mồ hôi, -
Syringe
/ səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ /, Danh từ: Ống tiêm, ống chích, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...);... -
Syringe annul apparatus
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị huỷ bơm kim tiêm, -
Syringe annul machine
Nghĩa chuyên nghành: máy huỷ bơm kim tiêm, -
Syringe destruction machine
Nghĩa chuyên nghành: máy hủy bơm kim tiêm 1 lần, -
Syringe disposable
Nghĩa chuyên nghành: bơm tiêm một lần, -
Syringe rectal infant - rubber bulb hard
Nghĩa chuyên nghành: qủa thụt sơ sinh 30ml, -
Syringe sterilier, boiling type
Nghĩa chuyên nghành: nồi luộc bơm kim tiêm, -
Syringeal
Tính từ: (động vật học) (thuộc) minh quản, -
Syringectomy
(sự) cắt thành củađường rò, -
Syringed
, -
Syringes
Danh từ số nhiều của .syrinx: như syrinx, -
Syringic
ống tiêm, -
Syringitis
viêm vòinhĩ, -
Syringo-encephalomyelia
bệnh rỗng não-tủy sống, -
Syringobuibia
bệnh rỗng hành não, -
Syringobulbia
bệnh rỗng hành não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.