- Từ điển Anh - Việt
System ID number (SID)
Xem thêm các từ khác
-
System International thread
ren quốc tế, -
System Management In (SMI)
ngắt quản lý hệ thống [intel], -
System Management Information Service (SMIB)
dịch vụ thông tin quản lý hệ thống, -
System Management Interface Tool (IBM) (SMIT)
công cụ giao diện của quản lý hệ thống [ibm], -
System Management Protocol Data Unit (SMPDU)
pdu tin quản lý hệ thống, -
System Management Random Access Memory (SMRAM)
ram quản lý hệ thống, -
System Manager Facility (SMF)
tiện ích quản lý hệ thống [compap], -
System Modification Programme (SMP)
chương trình đổi mới hệ thống, -
System Monitor Service
dịch vụ giám sát hệ thống, -
System Object Mode (IBM) (SOM)
mô hình mục tiêu hệ thống [ibm], -
System On a Chip (SOC)
hệ thống trên một chip, -
System Operator Code (SOC)
mã của nhà khai thác hệ thống, -
System Performance/System Product (SP)
hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống, -
System Performance Analysis (SPAN)
phân tích hiệu năng hệ thống, -
System Performance Monitor (IBM) (SPM)
bộ giám sát hiệu năng hệ thống [ibm], -
System Programming Code (SPC)
mã lập trình hệ thống, -
System Programming Language (HP) (SPL)
ngôn ngữ lập trình hệ thống [hp], -
System Reserved
hệ thống dự trữ, -
System Resource manager (SRM)
bộ quản lý tài nguyên hệ thống, -
System Selection for Preferred Roaming (SSPR)
chọn hệ thống cho chuyển vùng ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.