- Từ điển Anh - Việt
System earth
Điện
sự nối đất hệ thống
sự tiếp đất hệ thống
Xem thêm các từ khác
-
System effective data rate
tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống, -
System effectiveness
hiệu lực hệ thống, -
System energy saver level
mức tiết kiệm năng lượng hệ thống, -
System engineer
kỹ sư hệ thống, mcse ( microsoft certified system engineer ), kỹ sư hệ thống có microsofrt chứng nhận -
System engineering
kế hoạch hóa hệ thống, kỹ thuật hẹ thống, kỹ thuật hệ thống, công trình (học) hệ thống, thiết kế toàn bộ hiệu... -
System error
lỗi hệ thống, sai số hệ thống, system error log, nhật ký lỗi hệ thống, system error of result, sai số hệ thống của kết quả -
System error log
nhật ký lỗi hệ thống, -
System error of result
độ chênh lệch của kết quả, sai số hệ thống của kết quả, -
System failure
sai hỏng hệ thống, sự cố hệ thống, -
System fault
lỗi hệ thống, -
System file
tệp hệ thống, system file descriptor, mô tả tệp hệ thống -
System file descriptor
mô tả tệp hệ thống, -
System firmware
phần sụn hệ thống, -
System flowchart
lưu đồ chương trình, lưu đồ hệ thống, sơ đồ khối hệ thống, -
System font
phông chữ hệ thống, phông hệ thống, -
System for supplement of credit standing
chế độ bổ sung tín dụng, -
System function
hàm hệ (thống), hàm hệ thống, -
System generation
sinh hệ thống, sự tạo lập hệ thống, sự sinh hệ thống, -
System generation (SYSGEN)
sự tạo hệ thống, sự sinh hệ thống, -
System generator
bộ sinh hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.