- Từ điển Anh - Việt
System unit
Mục lục |
Toán & tin
hộp máy chỉnh
bộ hệ thống
Xây dựng
đơn vị hệ
Điện tử & viễn thông
khối hệ thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
System user
người dùng hệ thống, -
System utility device
thiết bị tiện ích hệ thống, -
System utility program
chương trình tiện ích hệ thống, -
System value
giá trị hệ thống, average system value (asv), giá trị hệ thống trung bình -
System variable
biến hệ thống, -
System water
nước tuần hoàn (trong hệ thống sưởi), -
System with intermediate stops
hệ thống bến dừng trung gian, -
System with one integration
hệ có một phép tích phân, -
System with zero position error
hệ không có sai số vị trí, -
System work load level
mức tải của hệ thống, -
Systema
hệ thống,hệ, -
Systema digestorium
bộ tiêu hóa, -
Systema lymphaticum
hệ bạch huyết, -
Systema nervorum centrale
hệ thần kinh trung ương, -
Systema nervorum periphericum
hệ thần kinh ngoại vi, -
Systema nervorum sympathicum
hệ thần kinh giao cảm, -
Systema respiratorium
hệ hô hấp, bộ hô hấp, -
Systema urogenitale
hệniệu sinh-dục, bộ niệu-sinh dục, -
Systemadigestorium
bộ tiêu hóa, -
Systemalymphaticum
hệ bạch huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.