- Từ điển Anh - Việt
TRM (test request message)
Xem thêm các từ khác
-
TRS (topology and routing services)
các dịch vụ đường truyền và cấu hình (mạng), -
TRUE
/ tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng... -
TR cell
pin tr, -
TR rim
niềng xe an toàn tr, -
TR tube
đèn ngăn phát vào thu, đèn tr, -
TRanscontinental ISDN Project (TRIP)
dự án isdn xuyên châu lục, -
TS
Nghĩa chuyên nghành: transmission syntax\ncú pháp truyền, transmission syntax\ncú pháp truyền, -
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm nối đầu đường cong, -
TSCB (transmission subsystem control block)
khối điều khiển hệ thống con truyền, -
TSI
sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng,... -
TSO (time sharing option)
sự lựa chọn chia sẻ thời gian, tùy chọn dùng chung thời gian, -
TSP
tổng hạt lơ lửng (tsp), phương pháp kiểm soát chất hạt lơ lửng bằng tổng trọng lượng. -
TSR (terminate-and-stay-resident)
chương trình thường trú, -
TSS
, -
TSS (time sharing system)
hệ thống chia sẻ thời gian, hệ thống dùng chung thời gian, -
TS (transmission services)
các dịch vụ truyền, -
TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
thiết bị có thể xử lý ttcn, -
TTCN graphical Form (TICN-GF)
dạng đồ họa ttcn, -
TTC (Telecommunications Technical Committee)
ủy ban kỹ thuật viễn thông, -
TTD (temporary text delay)
sự trễ văn bản tạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.