- Từ điển Anh - Việt
TRUE
/tru:/
Thông dụng
Tính từ
Thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết)
Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận)
Thật sự, đúng, không giả; đích thực (gọi đúng cái tên đã được gọi)
- true love
- tình yêu đích thực
Đúng, chính xác
- true description
- sự mô tả chính xác
- true voice
- (âm nhạc) giọng đúng
- true to specimen
- đúng với mẫu hàng
Chân chính
Thành khẩn, chân thành
( + to something) trung thành, có lương tâm
Đúng chỗ, đúng vị trí; hợp; vừa
Bằng phẳng (đất)
- come true
- thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
One's true colours
Bộ mặt thực
Phó từ
Thật, thực
Đúng, một cách chính xác
Danh từ
(kỹ thuật) vị trí đúng
Sự lắp đúng chỗ
Nội động từ
(kỹ thuật) ( + up) điều chỉnh cho đúng chỗ
Toán & tin
đúng, thực
Kỹ thuật chung
thực
- constantly true formula
- công thức hằng đúng
- meridian (truemeridian)
- kinh tuyến (kinh tuyến thực)
- true angle of friction
- góc ma sát thực
- true azimuth
- góc phương vị thực
- true azimuth
- phương vị thực
- true bearing
- góc phương vị thực
- true bearing
- sự đo tìm phương thức
- true boiling point
- điểm sôi thực
- true boiling point curve
- đường điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true boiling still
- nồi cất điểm sôi thực
- true break duration
- tín hiệu ngừng cắt thực
- true color
- màu thực
- True Colour (TC)
- màu thực
- true colours
- màu thực
- true course
- hành trình thực (đạo hàng)
- true critical depth
- độ sâu tới hạn thực
- true density
- dung trọng thực
- true density
- mật độ thực
- true deviation
- độ lệch thực tế
- true dip
- góc cắm thực
- true displacement
- chuyển vị thực tế
- true distance
- khoảng cách thực
- true Earth radius
- bán kính thực của trái đất
- true emulsion
- nhũ tương thực
- true error
- sai số thực
- true fading bandwidth
- độ rộng dải băng fađinh thực
- true folding
- nếp uốn thực
- true fracture stress
- ứng xuất gãy thực
- true half-width
- nửa độ rộng thực
- true horizon
- chân trời thực
- true information
- thông tin (có) thực
- true liquid
- chát lỏng thực
- true maximize
- cực đại chân thực
- true maximum
- cực đại chân thực
- true mean
- trung bình chân thực
- true meridian
- kinh tuyến thực
- true motion radar
- rađa chuyển động thực
- true motor load
- tải thực của động cơ
- true multitasking
- sự (xử lý) đa tác vụ thực sự
- true north
- phương bắc thực
- true north
- phương bắc thực (đạo hàng)
- true north heading
- hướng Bắc thực
- true perspective
- phối cảnh thực
- true refusal
- độ chối thực
- true representation
- biểu diễn chân thực
- true solution
- dung dịch thực
- true solvent
- dung môi thực
- true south
- phương nam thực
- true strain
- sự biến dạng thực
- true stress
- ứng suất thực
- true stress
- ứng xuất thực
- true temperature
- nhiệt độ thực
- true type
- thực ấn mẫu
- true unit weight
- tỷ trọng thực tế
- true value
- giá trị thực
- true value
- gía trị thực
- true value
- trị số thực
- true velocity
- tốc độ thực
- true volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- true wind
- gió thực (đạo hàng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TR cell
pin tr, -
TR rim
niềng xe an toàn tr, -
TR tube
đèn ngăn phát vào thu, đèn tr, -
TRanscontinental ISDN Project (TRIP)
dự án isdn xuyên châu lục, -
TS
Nghĩa chuyên nghành: transmission syntax\ncú pháp truyền, transmission syntax\ncú pháp truyền, -
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm nối đầu đường cong, -
TSCB (transmission subsystem control block)
khối điều khiển hệ thống con truyền, -
TSI
sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng,... -
TSO (time sharing option)
sự lựa chọn chia sẻ thời gian, tùy chọn dùng chung thời gian, -
TSP
tổng hạt lơ lửng (tsp), phương pháp kiểm soát chất hạt lơ lửng bằng tổng trọng lượng. -
TSR (terminate-and-stay-resident)
chương trình thường trú, -
TSS
, -
TSS (time sharing system)
hệ thống chia sẻ thời gian, hệ thống dùng chung thời gian, -
TS (transmission services)
các dịch vụ truyền, -
TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
thiết bị có thể xử lý ttcn, -
TTCN graphical Form (TICN-GF)
dạng đồ họa ttcn, -
TTC (Telecommunications Technical Committee)
ủy ban kỹ thuật viễn thông, -
TTD (temporary text delay)
sự trễ văn bản tạm, -
TTD character (temporary text delay character)
ký tự báo trễ văn bản tạm, -
TTF (terminal transaction facility)
chương trình giao dịch đầu cuối, phương tiện giao dịch đầu cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.