- Từ điển Anh - Việt
Tab stop
Mục lục |
Toán & tin
cữ dừng lập bảng
điểm dựng tab
Kỹ thuật chung
kết thúc bằng tab
Kinh tế
chốt (dừng) lập bảng
chốt dừng lập bảng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tab stops
các điểm dừng tab, -
Tab vaccine
vắc xin tab, -
Tab vaccine vacxin
tab (thương hàn-á thương hàn a, b), -
Tab vaccinevacxin
tab (thương hàn-á thương hàn a, b), -
Tab washer
long đền chống xoáy, vòng hãm có lưỡi gà, vòng đệm có ngạnh, vòng đệm hãm có tai, tấm đệm hãm có tai, -
Tabac
/ ta'ba /, Tính từ: có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh, -
Tabacism
/ 'tæbəsizm /, Y học: nhiễm độc thuốc lá, -
Tabacosis
nhiễm độc, thuốc lá, -
Tabacosis pulmonum
bệnh bụi thuốc lá phổi, -
Tabagism
/ ,tæbə'dʤizm /, Y học: nhiễm độc thuốc lá do nghiện, -
Tabakin potential
thế tabakin, -
Tabard
/ 'tæbəd /, Danh từ: Áo khoác ngắn có huy hiệu, Áo choàng phụ nữ, trẻ em, (sử học) áo mặc... -
Tabardillo
bệnh sốt rickettsiatruyền do chuột, -
Tabaret
/ 'tæbərit /, Danh từ: hàng xa tanh sọc, -
Tabasco
/tə'bæskəʊ/, Danh từ: nước xốt làm bằng hạt tiêu, -
Tabatiere anatomique
hố lào, -
Tabby
/'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như)... -
Tabby cat
Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby, -
Tabby cat heart
tim dạng mèo khoang, -
Tabby moth
Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.